Có 2 kết quả:

知过改过 zhī guò gǎi guò ㄓ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ知過改過 zhī guò gǎi guò ㄓ ㄍㄨㄛˋ ㄍㄞˇ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to acknowledge one's faults and correct them (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to acknowledge one's faults and correct them (idiom)

Bình luận 0